Gươm thần vạn kiếp (ID: 3278)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00588nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00063453 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1991 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 9.000d001000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9201 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-44 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Gươm thần vạn kiếp |
Remainder of title | Tiểu thuyết |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Hội nhà văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1991 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 295tr |
Dimensions | 19cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 72454 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú c^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.