Tài liệu giáo dục công dân 8=08 (ID: 3285)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00715nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00072112 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1300đ |
-- | 35000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9406 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S.z71 |
Item number | T000à |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tài liệu giáo dục công dân 8=08 |
Statement of responsibility, etc. | Biên soạn: Ngô Văn Thâu, Vũ Quang Hảo |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 67tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Quang Hảo |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Thâu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79114 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.