Thi sĩ Hồ Dzếnh (ID: 3293)

000 -LEADER
fixed length control field 01329nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00069662
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112140.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1993 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1.000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9309
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 8(V)(069)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V5(1)7-4
Item number TH300S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Phú
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thi sĩ Hồ Dzếnh
Statement of responsibility, etc. Hồ Dzếnh, Ngô Văn Phú, Lại Nguyên Ân biên soạn (các di cảo và phần lớn tài liệu do bà Nguyễn Thị Hồng Nhật tức bà quả phụ Hồ Dzếnh cung cấp)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội nhà văn
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách thế giới văn học
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Niên biểu sơ lược về Hồ Dzếnh. Một số tác phẩm chọn lọc của tác giả. Những đánh giá của dư luận đương thời về văn thơ Hồ Dzếnh. Các bài viết để tưởng niệm, thương nhớ Hồ Dzếnh sau khi tác giả qua đời
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồ Dzếnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu văn học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Dzếnh
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lại Nguyên Ân
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Ngô Văn Phú
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 77128
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Edition Hồ Dzếnh nói về

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.