Những năm đầu kháng chiến (ID: 3296)

000 -LEADER
fixed length control field 01271nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00060446
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112140.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1999 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0001
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number V24
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-46
Item number NH000ữ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Kim Trương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những năm đầu kháng chiến
Remainder of title Hồi ký về chi đội 1 trung đoàn 301 và dân quân Thủ Dầu Một
Statement of responsibility, etc. B.s: Huỳnh Kim Trương, Ngô Văn Hoà, Nguyễn Văn Kiệp,..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Bình Dương
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hội văn học Nghệ thuật Bình Dương
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 263tr : ảnh
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những ghi chép, những bài hồi ký của các cán bộ và chiến sĩ chi đội 1 trung đoàn 301 cùng dân quân Thủ dầu một viết về những trang sử hào hùng của họ trong cuộc chiến trang chống Mỹ cứu nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn học hiện đại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hồi ký
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Cang
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Minh Phú
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Hoà
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Kiệp
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Huỳnh Kim Trương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 113309

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.