Đến với thơ (ID: 3297)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00986nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00072176 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112140.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 16000 |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9406 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)7-33 |
Item number | Đ000ế |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đến với thơ |
Remainder of title | Tiểu luận, bình thơ, tuyển chọn |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 282tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số ý kiến về lý luận thể loại thơ trong văn học. Bình luận một số bài thơ hay của các nhà thơ Việt Nam cận hiện đại. Tuyển chọn, giới thiệu các bài thơ hay của nền văn học thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thế giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79179 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | TS |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phú c^aNgô Văn^bPhú |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.