Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân theo Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 1994 (ID: 3303)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01371nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00074185 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112141.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 3500đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9411 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34(V)041 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S610.526 |
Item number | B125C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Văn Tửu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân theo Luật bầu cử đại biểu Hội đồng nhân dân năm 1994 |
Remainder of title | Tài liệu phục vụ cuộc bầu cử Hội đồng nhân dân ngày 20/10/1994 |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Văn Tửu, Ngô Văn Thâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 50tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu quá trình phát triển của bầu cử trong lịch sử loài người. Các vấn đề cơ bản của Luật ngày 21/6/1994 phân tích những điểm mới, điểm bổ sung, sửa đổi và những điểm vận dụng dễ lầm lẫn trong thực tiễn từ kinh nghiệm của các cuộc bầu cử trước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | luật pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bầu cử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đại biểu Hội đồng nhân dân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phùng Văn Tửu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 80770 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Institution code [OBSOLETE] | {Thâu} (Ngô Văn) |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phùng Văn Tửu c^aPhùng Văn^bTửu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.