Nguyên lý vô tuyến điện (ID: 3311)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01173nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00073260 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112141.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9408 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 6C2.1-01(071.2) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | F2z72 |
Item number | NG527L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Xuân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyên lý vô tuyến điện |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Xuân biên soạn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64tr : sơ đồ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội. Trường kỹ thuật điện tử điện lạnh |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cơ sở kỹ thuật điện và vi điện tử: Các định luật cơ bản, mạch cộng hưởng và các bộ lọc. Nguyên lí truyền sóng và công dụng của ăng ten trong thu phát. Hệ thống thu phát-thu thanh. Hệ thống thu phát vô tuyến truyền hình đen trắng và màu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | vô tuyến điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | điện tử |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Xuân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 79710 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Xuân c^aNgô Văn^bXuân |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.