Hồ Tây - Phủ Tây Hồ (ID: 3313)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01081nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00074358 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9411 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)0z43 |
Item number | H450T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phú |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Tây - Phủ Tây Hồ |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phú, Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Mộng Tuân... ; Ngô Văn Phú biên soạn, sưu tầm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hội Nhà Văn |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 214tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Tủ sách văn học phổ thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học phổ thông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Tây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tạp văn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Toản |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Sâm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng Khắc Khoan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Mộng Tuân |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Cẩm Thượng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phú |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 80537 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.