000 -LEADER |
fixed length control field |
01208nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00011165 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1968 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
1,85đ |
-- |
1370b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Hoàng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giản yếu thống kê sinh vật học |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Văn Hoàng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
389tr : bảng, hình vẽ |
Dimensions |
22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Những phương pháp của môn thống kê sinh vật, cách vận dụng nó trong công tác hàng ngày. ý nghĩa thực tiễn khái niệm, quy tắc cơ bản của thống kê sinh vật. Trình bày một số thuật toán để đúc kết, phân tích tài liệu trong công tác điều tra, theo dõi kế hoạch, tổng kết kinh nghiệm sản xuất, công trình nghiên cứu thí nghiệm. Cơ sở lý thuyết xác suất và việc vận dụng thuật toán, khai thác kết quả tính toán. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phương pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sinh vật học |
920 ## - |
-- |
Ngô Văn Hoàng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
28574 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) |
-- |
Ngô Văn Hoàng ^aNgô Văn^bHoàng |