000 -LEADER |
fixed length control field |
01228nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00007663 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1968 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,24đ |
-- |
5200b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
C3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Đạm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn giảng dạy vật lý lớp sáu phổ thông |
Statement of responsibility, etc. |
B.s: Nguyễn Văn Đạm, Vũ Ngọc Hồng, Ngô Văn Khoát, ... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 2 phần: Một số vấn đề về phương pháp giảng dạy môn vật lí lớp 6; Một số vấn đề về nội dung và phương pháp giảng dạy về: Độ dài, diện tích, thể tích, lực, chuyển động và lực, khối lượng, trọng lượng, áp suất, công và công suất, ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lớp 6 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sách giáo viên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng Hải |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Ngọc Hồng |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quốc Dương |
Relator term |
Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Khoát |
Relator term |
Tác giả |
920 ## - |
-- |
Nguyễn Văn Đạm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
27987 |