Chú ngựa bay (ID: 3318)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01063nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007518 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1968 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,20đ |
-- | 25200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V9 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Bao |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chú ngựa bay |
Remainder of title | Thơ |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Bao, Vũ Ngọc Bình, Nguyễn Viết Bình, ... ; Nguyễn Thụ minh hoạ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác văn học nghệ thuật cho thiếu nhi 1966-1968 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học thiếu nhi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Dinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Ngọc Bình |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Tiến Duật |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Viết Bình |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Chính |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Nguyên Đào |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Bao |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 27468 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.