Cơ sở cơ học lí thuyết. Phần động học và động lực học (ID: 3319)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01507nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00010168 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,58đ |
-- | 15000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Chuẩn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cơ sở cơ học lí thuyết. Phần động học và động lực học |
Remainder of title | Dùng trong các trường trung học chuyên nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Chuẩn, Nguyễn Khắc Đạm, Trần Hữu Duẩn... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học và trung học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 253tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Động học bao gồm: Chuyển động của điểm, của vật rắn; Chuyển động song phẳng của vật rắn. Nội dung phần động lực gồm: Cơ sở động lực học chất điểm, cơ sở động lực học hệ chất điểm, công và công suất các định lý cơ bản của động lực học, va chạm và phần phụ lục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lí thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | trung học chuyên nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cơ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | động lực học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Khắc Đạm |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Hữu Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Minh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thảo |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phạm Văn Chuẩn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 28751 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.