Cơ học đất (ID: 3323)

000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006763
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1969 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 2.575
-- 2,34đ
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title dịch nga
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Txưtôvits, N.A.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cơ học đất
Statement of responsibility, etc. N.A.Txưtôvits ; Ngô Văn Định dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học
Date of publication, distribution, etc. 1969
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 224tr
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên sách song song bằng tiếng Nga
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản chất và quá trình hình thành của đất; các tác dụng tương hỗ trong phần phân tán của đất; sự tạo thành các kết cấu của đất thiên nhiên; các định luật cơ bản của cơ học đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cơ học đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Ât Hợi
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Công Ngữ
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Định
Relator term Dịch
920 ## -
-- Txưtôvits, N.A.
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 29875
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Txưtôvits, N.A. ^cTxưtôvits^dN.A.

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.