Hàm biến phức và ứng dụng (ID: 3325)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01194nam a22003498a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00010011 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1969 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,45đ |
-- | 2615b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch nga |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | C1 |
Item number | H000à |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fuxơ, B.A. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hàm biến phức và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. | B.A. Fuxơ, B.V. Sabat ; Dịch: Trần Gia Lịch... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. | 1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 467tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm cơ bản của giải tích phức; Phép biến hình bảo giác; Các hàm sơ cấp; ứng dụng vào lý thuyết trường phẳng; Biểu diễn tích phân của hàm đều. Hàm điều hoà. Phép biến hình các miền đa giác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giải tích |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hàm biến phức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kĩ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | toán cao cấp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Văn Thành |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Sabat, B.V. |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Lược |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Gia Lịch |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Fuxơ, B.A. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 29306 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Fuxơ, B.A. ^cFuxơ^dB.A. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.