Tìm hiểu về Nhà nước và pháp luật (ID: 3329)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00882nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00013781 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112142.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1982 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2,20đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 34 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S |
Item number | T310H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tìm hiểu về Nhà nước và pháp luật |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Thâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Pháp lý |
Date of publication, distribution, etc. | 1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 86tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nguồn gốc, bản chất của Nhà nước và pháp luật. Các kiểu Nhà nước và pháp luật của giai cấp bóc lột. Nhà nước, pháp luật, pháp chế xã hội chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội chủ nghĩa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Thâu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 52102 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Thâu c^aNgô Văn^bThâu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.