Van hoa cho o Tien Giang (ID: 333)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 4500 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Language of cataloging | Tieng Viet |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 132346789 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Relationship | Vo Van Son |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Van hoa cho o Tien Giang |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghien cuu van hoa cho la mot phuong cach de giai ma cac dac trung cua ngon ngu, lich su, van hoa,...cua tien giang. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | < Văn hóa/ chợ/ ở Tiền Giang > |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.