Công tác hội thẩm nhân dân (ID: 3333)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01139nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00016378 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1984 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 4đ |
-- | 9200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S619 |
Item number | C455T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Thâu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công tác hội thẩm nhân dân |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Thâu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Pháp lý |
Date of publication, distribution, etc. | 1984 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 64tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hội thẩm nhân dân là những đại biểu nhân dân có uy tín, sinh hoạt và công tác ở các cơ quan, xí nghiệp, hợp tác xã và các đoàn thể nhân dân, tham gia xét xử ở các toà án nhân dân với tinh thần trách nhiệm trước nhân dân; Xét xử đúng người, đúng tội, đúng pháp luật; Bảo đảm cho bản án và quyết định của toà án được chính xác, đồng thời bảo đảm cho nhân dân có thể giám sát hoạt động xét xử của toà án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | toà án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công tác hội thẩm |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Thâu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 55223 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Thâu c^aNgô Văn^bThâu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.