Quy trình kỹ thuật sạ khô lúa hè thu (ID: 3341)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00897nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00019667 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112143.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1986 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | M212.1 |
Item number | QU600T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Phiếu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quy trình kỹ thuật sạ khô lúa hè thu |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Phiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Mũi Cà Mau |
Date of publication, distribution, etc. | 1986 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 30tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sự cần thiết phải sạ khô lúa hè thu. Những biện pháp kĩ thuật chủ yếu cần áp dụng khi canh tác: Làm đất, giống, chăm sóc gieo trồng và phòng trừ sâu bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lúa hè thu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kỹ thuật sạ khô |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Phiếu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 59325 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Ngô Văn Phiếu c^aNgô Văn^bPhiếu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.