Kỹ thuật trồng và chế biến đậu nành (ID: 3343)

000 -LEADER
fixed length control field 01240nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00016908
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112143.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1984 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability
-- 8.085b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number M213.2
Item number K600T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Giáo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng và chế biến đậu nành
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Giáo, Phan Hiếu Hiền, Nguyễn Đăng Khoa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1984
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132tr
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mục cuối chính văn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc và tình hình phát triển cây đậu nành; Các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và năng suất đậu nành; Công tác giống và địa bàn canh tác; Kỹ thuật trồng, cơ giới hoá sản xuất đậu nành; Sử dụng và chế biến sản phẩm đậu nành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu nành
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Hiếu Hiền
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Tá
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Hữu Quốc
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Thị Mai
Relator term Tác giả
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Đăng Khoa
Relator term Tác giả
920 ## -
-- Ngô Văn Giáo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 55897

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.