Công trình nghiên cứu khoa học (ID: 3352)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01313nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00022943 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1977 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2060 |
-- | 2đ |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Kim Anh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công trình nghiên cứu khoa học |
Statement of responsibility, etc. | Trịnh Kim Anh, Vũ Thị Phan, Ngô Văn Quý |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 224tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ y tế. Bệnh viện E |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các công trình nghiên cứu, các báo cáo về kết quả của các phương pháp điều trị các bệnh nhân từ chiến trường miền Nam tại bệnh viện E thuộc các bệnh sốt rét, di chứng của sốt rét, di chứng các vế thương chiến tranh hoá học, đặc điểm bệnh ly gây ra bởi môi trường chiến trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sốt rét |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công trình khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chiến tranh hoá học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | di chứng vết thương |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Thị Phan |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thị Mai |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Thu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Tiêu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Quý |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trịnh Kim Anh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 43866 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.