Kinh nghiệm dùng thuốc dân tộc (ID: 3365)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00883nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00034748 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112144.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1989 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15.000c |
-- | 410d00 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tk |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8906 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N912.829 |
Item number | K312N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Văn Khiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh nghiệm dùng thuốc dân tộc |
Statement of responsibility, etc. | Ngô Văn Khiêm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hậu Giang |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tổng hợp Hậu Giang |
Date of publication, distribution, etc. | 1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 66tr : 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Triệu chứng và những bài thuốc chữa các bệnh thường gặp ở người lớn và trẻ em: sốt rét, cảm, ho, các chứng cam, tạp chướng... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thuốc nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bệnh thông thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học dân tộc |
920 ## - | |
-- | Ngô Văn Khiêm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 65756 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^aNgô Văn^BKhiêm |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.