SiDA - Đừng chết vì không hiểu biết (ID: 3366)

000 -LEADER
fixed length control field 00933nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00034878
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112145.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1989 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 1500d00
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8909
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tk
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number N514
Item number S302Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô Văn Quỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title SiDA - Đừng chết vì không hiểu biết
Statement of responsibility, etc. Ngô Văn Quỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Sông Bé
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tổng hợp Sông Bé
Date of publication, distribution, etc. 1989
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc, lịch sử quá trình nghiên cứu SIDA; Định nghĩa về SIDA; các vấn đề về dịch tễ học, bệnh học, dự phòng và điều trị SIDA; Các khái niệm về miễn dịch học và virút học của SIDA
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term AIDS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term dịch tễ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term bệnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lịch sử
920 ## -
-- Ngô Văn Quỹ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 66333
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^aNgô Văn^bQuỹ

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.