Sư trưởng Như Thanh (ID: 3374)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01281nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00059864 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9912 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 212 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X29(1) |
Item number | S550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tổ đình Huê Lâm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sư trưởng Như Thanh |
Remainder of title | Cuộc đời và sự nghiệp |
Statement of responsibility, etc. | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tổ đình Huê Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 365tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc đời và sự nghiệp của sư trưởng Như Thanh: những đóng góp của bậc chân tu này với sự hình thành và phát triển Ni Bộ Nam Việt, sự nghiệp giáo dục, các tác phẩm giáo lí, với công trình xây dựng Chùa - điện, công tác từ thiện và các cơ sở tự túc... cùng những cảm tác và bài nhạc ngưỡng mộ sư trưởng Như Thanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhà sư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Như Thanh (1911-1997) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thân thế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
920 ## - | |
-- | Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Tổ đình Huê Lâm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 111619 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.