Thiền uyển tập anh (Anh tú vườn Thiền) (ID: 3376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01062nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00033979 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1990 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 3000c |
-- | 2000đ00 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | bt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9004 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tk |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)4-46 |
Item number | TH305U |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiền uyển tập anh (Anh tú vườn Thiền) |
Remainder of title | Văn học cổ cận đại Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Dịch và chú thích: Ngô Đức Thọ, Nguyễn Thuý Nga. Dịch theo nguyên bản chữ Hán |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn học |
Date of publication, distribution, etc. | 1990 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 253tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các tông phái Thiền học và sự tích các vị thiền sư nổi tiếng vào cuối thời Bắc thuộc đến thời Đinh, Lê, Lý; Một số ít vị lớp sau còn sống đến đầu triều Trần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học cổ đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyện ký |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Thuý Nga |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đức Thọ |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 67524 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.