Nghiên cứu về khuyên phát tâm bồ đề (ID: 3383)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01151nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00076751 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1994 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 200b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9501 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | NGH305C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Diễn Bồi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu về khuyên phát tâm bồ đề |
Statement of responsibility, etc. | Pháp sư Diễn Bồi; Nguyễn Đức Sâm, Ngô Đức Thọ dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 297tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Phân viện nghiên cứu Phật học |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu về bài văn khuyên người đời tu hành theo đạo phật phát tâm bồ đề (nghĩa là tạo được nhu cầu giác ngộ theo giáo lý của đạo Phật) của Tỉnh Am Đại Sư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bồ đề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phát tâm bồ đề |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tâm bồ đề |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Sâm |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Đức Thọ |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Diễn Bồi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 81854 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Diễn Bồi c^bDiễn Bồi |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.