Tư tưởng triết học của Thiền Phái Trúc Lâm đời Trần (ID: 3387)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01143nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00107634 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 13500đ |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9812 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 1T(V) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Y3(1)4 |
Item number | T550T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương Văn Chung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư tưởng triết học của Thiền Phái Trúc Lâm đời Trần |
Statement of responsibility, etc. | Trương Văn Chung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 185tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những tiền đề xã hội, tôn giáo và tư tưởng - cơ sở của sự hình thành, phát triển của thiền phái Trúc Lâm. Những tư tưởng triết học của thiền phái Trúc Lâm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | triết học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà Trần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Trần Nhân Tông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phái Trúc Lâm-Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiền học |
920 ## - | |
-- | Trương Văn Chung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 103613 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trương Văn Chung ^aTrương Văn^bChung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.