Tracing back the radiance (ID: 3389)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01157nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00152308 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112604.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc'19 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0110 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35(5Tr) |
Item number | TR101-I |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Buswell, Robert E. |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Nguồn gốc phía sau sự chói sáng: Thiền học Triều Tiên của Chinul |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tracing back the radiance |
Remainder of title | Chinul's Korean way of Zen |
Statement of responsibility, etc. | Robert E. Buswell |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Honolulu |
Name of publisher, distributor, etc. | Univ. of Hawaii Press |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XIV,232tr |
Dimensions | 23cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Classics in East Asian Buddhism |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 205-215. Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc đời và tư tưởng thiền của Chinul (1158-1210), nhà sáng lập truyền thống thiền của Triều Tiên: Đạo Phật Triều Tiên trước Chinul, những đóng góp của Chinul cho Phật giáp thiền Triều Tiên và một số luận văn về thiền của Chinul |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Triều Tiên |
920 ## - | |
-- | Buswell, Robert E. |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Buswell, Robert E.^cBuswell^dRobert E. |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.