An introduction to buddhist meditation for results (ID: 3400)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01132aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112604.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00269254 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 050719s1996 ||||||engsd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9748940128 |
037 00 - SOURCE OF ACQUISITION | |
Source of stock number/acquisition | Thai Land |
Note | tặng |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | A000 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vinai Ussivakul |
242 00 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Giới thiệu về pháp thiền định trong đạo Phật: P. 1: Thiền thư thái. - P. 2: Bên trong thiền |
245 13 - TITLE STATEMENT | |
Title | An introduction to buddhist meditation for results |
Statement of responsibility, etc. | Vinai Ussivakul |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Bangkok |
Name of publisher, distributor, etc. | Buddhist study and development center |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXX, 402p. |
Dimensions | 17cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Part 1: Tranquil meditation, Part 2: Insight meditation |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số phép thiền khác nhau trong đạo phật giúp cho con người trở nên thư thái, điềm đạm và phân tích các tâm trạng khác nhau của từng phép thiền diễn ra trong trí óc của con người |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | vanh |
-- | Loan |
-- | vanh |
920 0# - | |
-- | Vinai Ussivakul |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | HN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.