Hạn chế sân hận trải rộng tình thương (ID: 3415)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01053aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112605.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00346711 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 071123s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | H105C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Visuddhàcàra |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hạn chế sân hận trải rộng tình thương |
Statement of responsibility, etc. | Visuddhàcàra; Minh Tâm biên dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 78tr. |
Dimensions | 19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Người xưa học đạo làm người |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giảng giải và truyền đạt về lòng nhân hậu, vị tha của con người theo triết lí nhà Phật, giúp con người sống hướng thiện hơn, hạnh phúc hơn trước những bất công trong cuộc đời |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Tâm |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | KVan |
-- | Tâm |
-- | Mai |
-- | Chi |
920 ## - | |
-- | Visuddhàcàra |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 219159 |
-- | 23/11/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.