Một Phật quả có thể đạt được trong đời sống hiện tại (ID: 3418)

000 -LEADER
fixed length control field 01049aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112605.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00396038
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 080908s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14000đ
-- 1000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number M458P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Một Phật quả có thể đạt được trong đời sống hiện tại
Remainder of title = A Buddhist goal that can be achieved in one's present life
Statement of responsibility, etc. Dịch: Phạm Văn Cảnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Văn hoá Sài Gòn
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 105tr.
Dimensions 19cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 37-102
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhận thức về thực trạng ngày nay và con đường tương lai. Làm sao giải quyết những vấn đề khó khăn, lắm tai ương và thoát vòng sinh tử luân hồi...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Nhận thức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Văn Cảnh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thuỳ Dung
-- Thanh Tâm
-- Mai
-- Hương
920 ## -
-- Nan, Liping
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 231271
-- 8/9/2008
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.