Năng đoạn kim cương (ID: 3420)

000 -LEADER
fixed length control field 01155aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112605.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00406233
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090209s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8000đ
-- 30020b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original usa
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number N116Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roach, Geshe Michael
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng đoạn kim cương
Remainder of title Áp dụng giáo lý của đức phật vào quản trị doanh nghiệp và đời sống
Statement of responsibility, etc. Geshe Michael Roach ; Trần Tuấn Mẫn dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tri thức
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những giáo lý của Đức Phật được áp dụng vào quản trị doanh nghiệp và cuộc sống. Những triết lí của Đạo Phật về kinh doanh và việc sử dụng những tiềm năng của con người phát triển doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quản trị doanh nghiệp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cuộc sống
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Tuấn Mẫn
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- Tâm
-- Mai
-- Thuý
920 ## -
-- Roach, Geshe Michael
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 237768
-- 09/02/09
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- KT

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.