000 -LEADER |
fixed length control field |
01071aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00409986 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20231030211651.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
090326s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
39000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
0 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
294.30959 |
Item number |
PH124G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Quang Thuận |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phật giáo Nam Tông tại Đông Nam Á |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Thuận |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
367tr. |
Other physical details |
ảnh, bản đồ |
Dimensions |
21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 348-367 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày lịch sử giáo phái Phật giáo Nam Tông, Phật giáo Ấn Độ truyền thừa - phát triển - suy thoái. Phật giáo Nam Tông tại Sri Lanka và các nước Đông Nam Á trước thế kỉ 11. Quan hệ tôn giáo và văn hoá giữa Sri Lanka và Thái Lan... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Lịch sử |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Geographic name |
Đông Nam Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phật giáo Nam Tông |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Thị Nga |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
239663 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |