Mười điều không của người xuất gia (ID: 3425)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01045aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00443939 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100811s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M558Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tinh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mười điều không của người xuất gia |
Statement of responsibility, etc. | Tinh Vân ; Thích Đạt Ma Chí Hải dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung 10 điều "Không" của người xuất gia nhằm giúp các Phật tử trên con đường tu học hiểu rõ giá trị Phật pháp, suy nghĩ lại mình để tu dưỡng, trau dồi nhân cách, giác ngộ, giải thoát hướng tới cuộc sống an nhiên chân - thiện - mỹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tu hành |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Đạt Ma Chí Hải |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | Hoa |
920 ## - | |
-- | Tinh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 262639 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.