365 ngày sống từng giây từng phút trong sự giác ngộ (ID: 3426)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01004aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00428469 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091217s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 34000đ |
-- | 1000b |
041 10 - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B000T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Baran, Josh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 365 ngày sống từng giây từng phút trong sự giác ngộ |
Statement of responsibility, etc. | Josh Baran ; Minh Vi dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223tr. |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những phân tích, sưu tầm kinh nghiệm sống, học tập thiền trong đạo Phật để có được sự giác ngộ đúng đắn về con người, về cuộc sống của con người trong xã hội |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Thiền |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuyết luân hồi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Minh Vi |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Hồng Hà |
-- | Tâm |
-- | Khánh Vân |
-- | Khánh Vân |
920 ## - | |
-- | Baran, Josh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 251945 |
-- | 17/12/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.