Tâm Xuân (ID: 3429)

000 -LEADER
fixed length control field 01127aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112606.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00422447
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090911s2009 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T120X
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thông Phương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm Xuân
Remainder of title = Spring mind
Statement of responsibility, etc. Thích Thông Phương ; Chơn Bảo Hồng dịch
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 55tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những luận giải của bậc thầy với các Phật tử về đề tài "Tâm xuân". Lí giải ý nghĩa của sự vui vẻ trong tâm của mỗi người, giúp các Phật tử tìm được cách để tâm hồn luôn thư thái, mới mẻ như mùa xuân
546 ## - LANGUAGE NOTE
Language note Chính văn bằng hai thứ tiếng: Anh - Việt
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tâm hồn
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chơn Bảo Hồng
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- TDung
-- TTâm
-- Mai
-- Thuý
920 ## -
-- Thích Thông Phương
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 247696
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.