Chú giải giới luật nguyên thuỷ (ID: 3431)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01087aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00425741 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 091029s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | CH500G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Buddhaghosa Mahathero |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chú giải giới luật nguyên thuỷ |
Remainder of title | = Samantapàsàdikà - the vinaya commentary |
Statement of responsibility, etc. | Nguyên tác: Buddhaghosa Mahathero ; Dịch: N. A. Jayawickrama, Siêu Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 238tr. |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Nguồn gốc Tạng luật = Vinaya nidàna |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giải thích về giới luật nguyên thuỷ. Tường trình các kì triệu tập Đại hội Phật giáo bàn về phật pháp và giới luật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giới luật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Siêu Minh |
Relator term | dịch Việt ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | N. A. Jayawickrama |
Relator term | dịch Anh ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | Thanh tâm |
-- | KVân |
-- | Thanh tâm |
920 ## - | |
-- | Buddhaghosa Mahathero |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 249982 |
-- | 29/10/2009 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.