Nền tảng đạo phật (ID: 3432)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01080aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00420661 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 090819s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | N254T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hagen, Steve |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nền tảng đạo phật |
Remainder of title | Đường đến tỉnh thức, giác ngộ, tự do, hạnh phúc |
Statement of responsibility, etc. | Steve Hagen ; Lê Tuyên dịch ; Lê Gia h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu giáo lý của Đạo Phật về sự bất diệt, vòng quay luân hồi của con người, cách nhìn nhận tỉnh thức về sự sáng suốt, phẩm hạnh, sự thực về nhân loại... để thấu hiểu được những gì đang thực sự diễn ra trong cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Tuyên |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Gia |
Relator term | h.đ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | TDung |
-- | TTâm |
-- | Mai |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Hagen, Steve |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 246892 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.