Tâm Phật trong đời thường (ID: 3435)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01076aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00446553 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100921s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | T120P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thánh Ấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tâm Phật trong đời thường |
Statement of responsibility, etc. | Thánh Ấn ; Biên dịch: Tiến Thành, Kiến Văn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hải Phòng |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Hải Phòng |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 158tr. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lí luận theo Phật pháp của nhà Phật về hạnh phúc và bất hạnh, thiện báo, ác báo, số phận có thể thay đổi được khi mỗi cá nhân tự biết làm điều thiện, sửa chữa lỗi lầm... trong sự giáo hoá chúng sinh tâm đại bồ đề của đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cuộc sống |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kiến Văn |
Relator term | biên dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiến Thành |
Relator term | biên dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | KVân |
920 ## - | |
-- | Thánh Ấn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 263851 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.