Vua Milinda vấn đạo (ID: 3436)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01124aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00442569 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100726s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | V501M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bhikkhu Pesala |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vua Milinda vấn đạo |
Remainder of title | Một bản thâu gọn cuốn Milinda Panha |
Statement of responsibility, etc. | Bhikkhu Pesala ; Liễu Pháp dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr. |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Phật giáo nguyên thuỷ = Theravàda |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Ghi lại cuộc nói chuyện giữa vua Milinda và Ngài Nagasena, qua đó giúp Phật tử hiểu được về linh hồn, tái sinh, khởi thuỷ của thời gian, các căn, Đức Phật, dính mắc, trí nhớ và cách giải quyết những vấn đề khó xử |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Nguyên tác tiếng Anh: The debate of King Milinda, an abridgement of the Milinda Panha |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Liễu Pháp |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Bhikkhu Pesala |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260922 |
-- | 26/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | TN |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.