Mở rộng cửa tâm mình (ID: 3437)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01289aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00442584 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 100726s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | M460R |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ajahn Brahm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mở rộng cửa tâm mình |
Remainder of title | Và những mẩu chuyện Phật giáo nói về hạnh phúc = Opening the door of your heart and other Buddhist tales of happiness |
Statement of responsibility, etc. | Ajahn Brahm ; Trần Ngọc Lợi dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 199tr. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Theravàda. Phật giáo nguyên thuỷ. - Tên thật của tác giả: Ajahn Brahmavamso Mahathera |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những câu chuyện nói lên quan điểm của đạo Phật về hoàn hảo và khuyết điểm, từ bi, sợ hãi và khổ đau, sân hận và tha thứ, tạo dựng hạnh phúc, vấn đề nan giải và giải pháp..., qua đó giúp các Phật tử có thể tìm được hạnh phúc thực sự trong cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hạnh phúc |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần Ngọc Lợi |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | TDung |
920 ## - | |
-- | Ajahn Brahm |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 260928 |
-- | 26/07/2010 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.