Người Phật tử và con đường tu Phật (ID: 3439)

000 -LEADER
fixed length control field 01156aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112606.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00464804
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110623s2011 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 10 - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NG558P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Kim Khánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Người Phật tử và con đường tu Phật
Statement of responsibility, etc. Phạm Kim Khánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 193tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Phật Giáo nguyên thuỷ = Theravàda
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Với những kiến thức căn bản về Phật - Pháp- Tăng và những kinh nghiệm thực tế trong suốt thời gian hành đạo ở Thái Lan, Miến Điện và Mỹ tác giả giới thiệu và phân tích nền tảng đạo đức cá nhân trong bối cảnh gia đình và xã hội và giới thiệu sự phát triển trí tuệ qua những pháp môn thực hành và giáo lý cao cấp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trí Tuệ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Tâm
-- Thuý
920 ## -
-- Phạm Kim Khánh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 275238
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.