37 phẩm Bồ Tát hạnh (ID: 3440)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01130aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00478704 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 111216s2011 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | B100M |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Gyalwang Drukpa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 37 phẩm Bồ Tát hạnh |
Statement of responsibility, etc. | Gyalwang Drukpa ; Jigme Pema Nyinjadh biên tập, giới thiệu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về tiểu sử, công hạnh của Đức pháp vương Gyalwang Drukpa đời thứ 7 và truyền thừa Khamtrul. Tuyển chọn những lời luận giảng của Đức pháp vương Drukpa về 37 phẩm Bồ Tát hạnh, răn dạy con người thành tâm hướng Phật, loại bỏ những định kiến sai lầm vững bước trên con đường Bồ Tát hạnh để đạt đến giác ngộ tối thượng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Jigme Pema Nyinjadh |
Relator term | biên tập, giới thiệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | oanh |
920 ## - | |
-- | Gyalwang Drukpa |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 284096 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.