Cười với nỗi sợ hãi (ID: 3442)

000 -LEADER
fixed length control field 01257aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112606.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00487526
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120517s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original chi
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number C558V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chogyam Trungpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cười với nỗi sợ hãi
Statement of responsibility, etc. Chogyam Trungpa ; Huỳnh Văn Thanh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 214tr.
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tìm hiểu những giáo lí thâm sâu và cổ xưa nhất được trình bày một cách hiện đại, theo phương pháp tiếp cận mang tính cách mạng trong việc giảng dạy Phật pháp về nguyên nhân của sợ hãi và lo âu, đồng thời đưa ra những lời khuyên thực tế giúp chúng ta thay đổi thái độ và nhận thức, chinh phục nỗi sợ hãi chứ không đơn giản là đè nén hay trốn chạy và trên hết phải học cách mỉm cười với nỗi sợ hãi
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Sợ hãi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh Văn Thanh
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- P.Dung
920 ## -
-- Chogyam Trungpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 289321
-- 17/05/2012
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Trung Quốc
-- TN

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.