Đạo Phật giản dị và rõ ràng (ID: 3443)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01112aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112606.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00483777 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 120320s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 2000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | eng |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | Đ108P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hagen, Steve |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đạo Phật giản dị và rõ ràng |
Statement of responsibility, etc. | Steve Hagen ; Huỳnh Văn Thanh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 206-215 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày những lời thuyết pháp về Tứ diệu đế (bốn sự thật về hiện hữu) của Phật, từ đó chỉ ra con đường để tỉnh thức, giải thoát tâm, có cách sống hiệu quả và thực tế, nhận thức và ứng xử đúng với cuộc sống |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tứ diệu đế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh Văn Thanh |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Nga |
-- | Huệ |
920 ## - | |
-- | Hagen, Steve |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 287201 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Mỹ |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.