Tám điều giác ngộ (ID: 3447)

000 -LEADER
fixed length control field 01110aam a22002658a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120607s2012 ||||||viesd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112607.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00489597
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number T104Đ
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Nhật Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tám điều giác ngộ
Remainder of title Ứng dụng kinh Bát Đại Nhân Giác trong cuộc sống
Statement of responsibility, etc. Thích Nhật Từ ; Giác Minh Duyên hiệu chỉnh phiên tả
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 202tr.
Other physical details tranh vẽ
Dimensions 20cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Đạo Phật ngày nay
Volume/sequential designation T.23
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Phụ lục: tr. 191-198. - Thư mục: tr. 199-202
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài giảng giải về 8 điều giác ngộ của Phật giáo của hoà thượng Thích Nhật Quang: cuộc đời vô thường, ham muốn, tâm, tu hành, sinh tử, nghèo khổ, họa phúc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Giác Minh Duyên
Relator term hiệu chỉnh phiên tả
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Thanh
-- H.Hà
920 ## -
-- Thích Nhật Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 290563
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.