Trí huệ mê cuồng (ID: 3448)

000 -LEADER
fixed length control field 01144aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112607.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00514778
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130508s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 2000b
041 1# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number TR300H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chögyam Trungpa
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Trí huệ mê cuồng
Statement of responsibility, etc. Chögyam Trungpa ; Chương Ngọc dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H. ; Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Từ điển Bách khoa ; Công ty Văn hoá Văn Lang
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 238tr.
Other physical details hình vẽ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài giảng của Đại sư Chögyam Trungpa tại hai cuộc hội thảo ở Hoa Kỳ năm 1972 thuyết giảng về trí tuệ mê cuồng. Giảng giải về trí tuệ mê cuồng trong tương quan với đốn ngộ, về những trải nghiệm kết hợp với cả luân hồi và niết bàn trong cuộc sống của con người
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Truyền giáo
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chương Ngọc
Relator term dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
920 ## -
-- Chögyam Trungpa
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 304254
-- 08/05/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.