Đời sống rộng mở (ID: 3451)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01106aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112607.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00516976 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130530s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000đ |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
Language code of original | chi |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | Đ462S |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tinh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đời sống rộng mở |
Statement of responsibility, etc. | Tinh Vân ; Tố Nga dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. ; Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Hồng Đức ; Công ty Sách Thời đại |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu những bài diễn giải của Đại sư Tinh Vân dựa trên giáo lý đạo Phật để phân tích các mặt của cuộc sống giúp cho con người nhìn nhận ra các vấn đề, tránh được cái xấu, tích cực làm điều tốt để tâm hướng thiện và sống tốt đẹp hơn |
534 ## - ORIGINAL VERSION NOTE | |
Main entry of original | Dịch từ nguyên bản tiếng Hoa: Khoát đạt - Tố nhân chi đạo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tố Nga |
Relator term | dịch |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Tinh Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 305004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch Trung Quốc |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.