Phước bất khả hưởng tận (ID: 3452)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171aam a22002658a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112607.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00503485 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 121121s2012 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 22000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | PH557B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phước bất khả hưởng tận |
Remainder of title | = It is not possible to benefit from all our blessings |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Quang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu nội dung và thuyết giảng của đức Phật về phước nghiệp với chủ đề: "Phước bất khả hưởng tận" (Chớ nên hưởng hết cái phước mà mình có), nhằm giúp các phật tử tránh được rất nhiều lỗi lầm trong cuộc đời và con đường tu tập cũng sẽ bớt đi nhiều chướng ngại |
546 ## - LANGUAGE NOTE | |
Language note | Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phúc đức |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách song ngữ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thanh |
-- | P.Dung |
920 ## - | |
-- | Thích Chân Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 298241 |
-- | 21/11/2012 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.