Để hoàn thiện một con người (ID: 3453)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00627aam a22002178a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112607.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00508243 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130121s2012 ||||||viesd |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | Đ250H |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Tuệ Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Để hoàn thiện một con người |
Remainder of title | Giải đáp câu hỏi |
Statement of responsibility, etc. | Thích Tuệ Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | K.đ |
Name of publisher, distributor, etc. | K.nxb |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1 đĩa CD-MP3 |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Đĩa CD |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | Uyên |
920 ## - | |
-- | Thích Tuệ Hải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | CD000856 |
-- | 21/01/2013 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.