Sen hồng hé nở (ID: 3454)

000 -LEADER
fixed length control field 00812aam a22002298a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112607.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00511161
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130320s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number S203H
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tâm Chơn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sen hồng hé nở
Statement of responsibility, etc. Tâm Chơn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài giáo lý về ý nghĩa học Phật, tu Phật, tĩnh tâm khi đến chùa, cách cầu nguyện trong đạo Phật. Những quan điểm hiếu hạnh của người xuất gia. Sự giác ngộ giới luật Phật giáo...
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- K. Vân
-- Uyên
920 ## -
-- Tâm Chơn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 301764
-- 20/03/2013
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.